Số thí sinh dự thi và tỷ lệ thi đậu của các kỳ thi trước
Bản thống kê dước đây là số thí sinh dự thi và tỷ lệ thi đậu của các kỳ thi trước đã tham khảo trong tài liệu thống kế trong trang Kết quả thi (Tài liệu thống kê).

Cấp độ 1Q 2Q 3Q 4Q 5Q
Đợt tháng 12
năm 2022
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
487
189
39.5%
1,424
798
56.0%
5,994
2,681
44.7%
10.904
6,348
58.2%
Đợt tháng 10
năm 2022
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
245
100
40.8%
730
315
43.2%
2,258
1,141
50.5%
11,377
5,221
45.9%
17,446
8,983
51.5%
Đợt tháng 08
năm 2022
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
787
336
42.7%
2,174
1,108
51.0%
9,729
3,972
40.8%
12,992
6,999
53.9%
Đợt tháng 06
năm 2022
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
305
123
40.3%
610
323
38.0%
2,062
969
47.0%
6,528
3,042
46.6%
7,162
4,088
57.1%
Đợt tháng 04
năm 2022
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
809
351
43.4%
2,079
1,015
48.8%
5,651
2,446
43.3%
6,133
3,241
52.8%
Đợt tháng 02
năm 2022
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
183
66
36.1%
584
221
37.8%
1,424
616
43.3%
2,178
864
39.7%
3,931
1,912
48.6%

Cấp độ 1Q 2Q 3Q 4Q 5Q
Đợt 06
năm 2021
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
691
274
39.7%
1,439
783
54.4%
4,648
1,863
40.1%
5,199
3,079
59.2%
Đợt 05
năm 2021
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
88
30
34.1%
256
97
37.5%
795
329
41.4%
1,948
702
36.0%
2,994
1,576
52.6%
Đợt 04
năm 2021
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
190
78
41.1%
454
169
37.2%
694
227
32.7%
1,121
599
53.4%
Đợt 03
năm 2021
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
90
28
31.1%
167
73
43.7%
639
211
33.0%
1,372
527
38.4%
997
537
53.9%
Đợt 02
năm 2021
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
421
191
45.5%
1,297
574
44.3%
3,104
1,309
42.2%
5,455
2,688
49.3%
Đợt 01
năm 2021
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
89
30
33.7%
284
76
26.8%
1,107
414
37.4%
3,123
1,055
33.8%
5,177
2,551
49.3%
Đợt 06
năm 2020
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
755
294
38.9%
1,698
645
38.0%
3,896
1,537
39.5%
4,235
2,354
55.6%
Đợt 05
năm 2020
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
249
88
35.3%
719
240
33.4%
2,037
805
39.5%
3,423
1,482
43.3%
2,705
1,549
57.3%
Đợt 04
năm 2020
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
535
253
47.3%
1,807
836
46.3%
4,019
1,745
43.4%
3,005
1,420
47.3%
Đợt 03
năm 2020
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
32
11
34.4%
196
85
43.4%
932
462
49.6%
2,288
3,358
59.9%
1,573
8,267
69.8%
Đợt 02
năm 2020
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
-
-
-
1
0
00.0%
3
2
66.7%
4
4
100%
Đợt 01
năm 2020
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
87
30
34.5%
478
156
32.6%
1,913
907
47.4%
8,901
3,358
37.7%
14,148
8,267
58.4%
Đợt 06
năm 2019
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
652
287
44.0%
2,386
927
38.9%
8,972
3,284
36.6%
13,585
7,360
54.2%
Đợt 05
năm 2019
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
178
72
40.4%
711
259
36.4%
2,414
918
38.0%
9,294
4,033
43.4%
22,731
14,070
61.9%
Đợt 04
năm 2019
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
624
265
42.5%
2,478
1,290
52.1%
9,286
3,882
41.8%
14,105
7,919
56.1%
Đợt 03
năm 2019
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
135
56
41.5%
584
243
41.6%
2,212
1,011
45.7%
7,373
2,586
35.1%
11,611
6,770
58.3%
Đợt 02
năm 2019
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
539
230
42.7%
2,122
917
43.2%
7,757
3,125
40.3%
10,132
5,174
51.1%
Đợt 01
năm 2019
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
93
35
37.6%
551
239
43.4%
1,983
920
46.4%
7,421
2,980
41.2%
13,424
7,768
57.3%
Đợt 06
năm 2018
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
83
19
22.9%
433
160
37.0%
1,699
714
42.0%
4,462
2,063
46.2%
11,127
8,934
53.7%
Đợt 05
năm 2018
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
107
43
40.2%
538
203
37.7%
1,074
752
41.8%
21,468
1,523
37.4%
27,985
13,055
60.8%
Đợt 04
năm 2018
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
-
-
-
1,568
698
44.5%
3,597
1,449
40.3%
9,953
6,490
65.2%
Đợt 03
năm 2018
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
41
18
43.9%
310
188
60.6%
1,052
584
55.5%
3,547
1,738
49.0%
10,836
7,006
64.7%
Đợt 02
năm 2018
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
-
-
-
1,141
511
44.8%
3,510
1,191
33.9%
8,642
3,549
41.1%
Đợt 01
năm 2018
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
82
22
26.8%
418
216
51.7%
1,076
362
33.6%
3,651
1,536
42.1%
10,292
7,542
52.5%
Đợt 06
năm 2017
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
-
-
-
772
302
39.1%
2,810
988
35.2%
11,701
6,223
53.2%
Đợt 05
năm 2017
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
132
32
24.2%
449
191
42.5%
702
261
37.2%
2,555
1,100
43.1%
20,619
10,562
51.2%
Đợt 04
năm 2017
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
-
-
-
633
307
48.5%
1,747
946
54.1%
6,674
4,025
60.3%
Đợt 03
năm 2017
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
70
28
40.0%
354
156
44.1%
492
237
48.2%
1,771
960
54.2%
10,668
6,132
57.5%
Đợt 02
năm 2017
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
-
-
-
631
306
48.5%
1,416
755
53.3%
9,319
5,554
59.6%
Đợt 01
năm 2017
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
56
23
41.1%
256
111
43.4%
437
214
49.0%
1,504
811
53.9%
7,874
4,017
51.0%
Đợt 06
năm 2016
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
-
-
-
489
244
49.9%
1,346
736
54.7%
12,357
7,348
59.8%
Đợt 05
năm 2016
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
38
15
39.5%
233
94
40.3%
389
192
49.4%
981
529
53.9%
10,821
6,420
59.3%
Đợt 04
năm 2016
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-

-

357
178
49.9%
824
452
54.9%
3,864
2,280
59.0%
Đợt 03
năm 2016
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
41
16
39.0%
236
104
44.1%
328
164
50.0%
1,117
606
54.3%
6,976
4,174
59.8%
Đợt 02
năm 2016
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
-
-
-
345
169
49.0%
830
453
54.6%
4,339
3,201
59.4%
Đợt 01
năm 2016
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
39
14
35.9%
205
91
44.4%
234
117
50.0%
1,042
566
54.3%
5,086
2,834
55.7%
Đợt 06
năm 2015
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
-
-
-
288
139
48.3%
996
540
54.2%
8,933
5,127
57.4%
Đợt 05
năm 2015
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
39
15
38.5%
213
92
43.2%
305
144
47.2%
900
492
54.7%
9,516
5,167
54.3%
Đợt 04
năm 2015
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
-
-
-
153
75
49.0%
540
281
52.0%
3,239
1,462
45.1%
Đợt 03
năm 2015
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
31
12
38.7%
145
61
42.1%
260
130
50.0%
713
381
53.4%
6,726
3,995
59.4%
Đợt 02
năm 2015
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
-
-
-
248
121
48.8%
776
420
54.1%
7,930
4,253
53.6%
Đợt 01
năm 2015
Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
50
19
38.0%
146
64
43.8%
219
109
49.8%
743
396
53.3%
5,964
2,717
45.6%
Đợt 06 năm 2014 Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
-
-
-
244
118
48.4%
841
375
44.6%
11,086
6,166
55.6%
Đợt 05 năm 2014 Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
25
10
40.0%
113
47
41.6%
174
86
49.4%
611
280
45.8%
8,848
3,956
44.7%
Đợt 04 năm 2014 Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
-
-
-
143
71
49.7%
386
194
50.3%
3,763
1,771
47.1%
Đợt 03 năm 2014 Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
26
10
38.5%
77
31
40.3%
159
74
46.5%
484
241
49.8%
6,350
2,834
44.7%
Đợt 02 năm 2014 Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
-
-
-
-
-
-
111
55
49.5%
410
215
52.4%
5,509
3,249
59.0%
Đợt 01 năm 2014 Số thí sinh dự thi :
Số thí sinh thi đậu :
Tỷ lệ thi đậu :
13
5
38.5%
117
51
43.6%
110
55
50.0%
479
191
39.9%
4,487
2,673
59.6%
- Đóng trang này lại -

The Japanese Language NAT-TEST
The Japanese Language NAT-TEST is created, organized, and administered by
Senmon Kyouiku Publishing Co., Ltd.
Senmon Kyouiku Publishing Co., Ltd., Japanese Language NAT-TEST Steering Committee
Address: 4-4-19, Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0075 JAPAN
Email: nattest★senmonkyouiku.co.jp (xin đổi ký tự "★" thành ký tự "@")
TEL: (+81)-3-6304-0540, FAX: (+81)-3-6304-0542, Website: http://www.nat-test.com/

Công ty TNHH GTARGET
Điện thoại: 028.6271.6276
Email: nat.test@gtarget.vn; nat.test@yahoo.com
Địa chỉ VP đăng ký: 155 Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.HCM
Website NAT-TEST HCM Site 1: http://hochiminh.nat-test.jp/index2.html